--

sea parrot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sea parrot

Phát âm : /'si:'pærət/

+ danh từ

  • chim hải âu rụt cổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sea parrot"
  • Những từ có chứa "sea parrot" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vẹt kèm ác mó
Lượt xem: 471